THÔNG TIN DOANH NGHIỆP ĐƯỢC CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM
Thông tin doanh nghiệp:Tên doanh nghiệp:CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THÀNH TIẾN
– Trụ sở: Thôn Lai Xá, Xã Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
– Nhà máy: Cụm Công nghiệp Đồng Sóc, Xã Vĩnh Tường, Tỉnh Phúc Thọ, Việt Nam
2. Thông tin sản phẩm:
PHỤ LỤC 2
Danh sách bộ phận, chi tiết được sử dụng để sản xuất, lắp đặt thành sản phẩm của
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THÀNH TIẾN
(Kèm theo quyết định số: 003-25 /QĐ/PT5-VTC ngày 030/09/2025 của Giám đốc Công ty CP Chứng nhận Kiểm định và Hiệu chuẩn VINATESTCO)
|
STT |
Tên sản phẩm theo chuẩn mực |
Nhà cung cấp |
Đặc tính kỹ thuật |
Xuất xứ |
|
1 |
Thiết bị khóa cửa tầng và khóa cửa cabin |
NINGBO OULING + NINGBO HST |
Mở tâm 2 cánh chiều rộng từ 600-1000mm |
Trung quốc |
|
2 |
Bộ hãm an toàn |
Công ty NINGBO HST |
Thắng cơ HGS-800 (8K,13K,16K) Tải trọng tối đa 4000kg Tốc độ max < 2,0 m/s |
Trung quốc |
|
3 |
Hệ thống phanh của máy dẫn động |
NINGBO HST |
Rail 8k đến Rail 16k Theo tải trọng Động cơ Torin GTW9:
Động cơ Torin GTW7:
|
Trung quốc |
|
4 |
Bộ khống chế vượt tốc ( Governer) |
NINGBO HST |
Model: XS240 Đường kính dây: 8MM Đường kính vòng tròn dây: 8,O Tốc độ dải từ 0,3 m/s đến 1.5m/s |
Trung quốc |
|
5 |
Bộ Giảm chấn |
NINGBO HST |
+ Model: HOB-80 + Load range: 600 - 3000kg + Rated speed: ≤ 1.5m/s |
Trung quốc |
|
6 |
Ray dẫn hướng |
Bonly Trung Quốc |
Ray đối trọng : Model: T78/B Ray cabin : : Model: T78/B , T89/B , T114/B |
Trung quốc |
|
7 |
Cáp thép, xích chịu tải. |
Fuji Việt Nam |
Đường kính 8mm; lực kéo đứt 26.52KN - 8*19s+NF 8MM Đường kính 10mm; lực kéo đứt 50.8 KN – 8*19s+ NF 10MM FJ
|
Trung quốc |
|
8 |
Máy kéo (động cơ, hộp số) kèm puly dẫn động hướng |
TORIN; FUJI |
Động cơ Torin Model : GTW9S + GTW7 + GTW10X Tải định mức: 350-1600kg tốc độ 0,3 -1.5 m/s; điện áp định mức: 380 v |
Trung quốc |
|
9 |
Puly dẫn hướng |
Công ty Mekamic |
Tải trọng từ 1.900 kg- 4.600 kg |
Việt Nam |
|
10 |
Bộ dẫn động cửa tầng, cửa cabin |
NINGBO OULING |
Model: MEC24IN1024PU01- Encoder: 1024 xung- Input: 8-30V |
Trung Quốc |
|
11 |
Hệ thống điều khiển. |
Mornach |
Model: NICE 900 - NICE-D-A-SOP4, 400W Công suất 0.4kW Tần số đầu ra 0 – 99Hz Điện áp 1 phase 220V Dòng điện đầu vào 5.4 A Dòng điện đầu ra 2.3A |
Trung Quốc |
|
12 |
Tủ điều khiển |
Mornach |
Model NICE 3000 Dòng điện từ (9-48) A Công suất động cơ: 5,5 kw - 22kw |
TRUNG QUỐC |
3. Thông tin Chứng nhận: Chứng nhận còn hiệu lực
– Số Giấy chứng nhận: 00301/25/CNPT5-VTC và 00302/25/CNPT5-VTC
– Giấy chứng nhận có giá trị từ 30/09/2025 đến 29/09/2028
Thời gian đánh giá giám sát lần 1 dự kiến: 29/08/2026
Thời gian đánh giá giám sát lần 1 dự kiến: 29/08/2027